TT | Tên thủ tục hành chính | Số seri trên CSDL quốc gia cũ | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC quốc gia |
1 | Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội cấp tỉnh | BNV-THA-264623 | 1.003503.000.00.00.H56 |
2 | Thủ tục thành lập hội | BNV-THA-264624 | 2.001481.000.00.00.H56 |
3 | Thủ tục phê duyệt điều lệ hội | BNV-THA-264625 | 1.003960.000.00.00.H56 |
4 | Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội | BNV-THA-264626 | 2.001688.000.00.00.H56 |
5 | Thủ tục đổi tên hội | BNV-THA-264627 | 2.001678.000.00.00.H56 |
6 | Thủ tục hội tự giải thể | BNV-THA-264628 | 1.003918.000.00.00.H56 |
7 | Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội | BNV-THA-264629 | 1.003900.000.00.00.H56 |
8 | Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện | BNV-THA-264630 | 1.003858.000.00.00.H56 |
9 | Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ | BNV-THA-264631 | 1.003822.000.00.00.H56 |
10 | Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ | BNV-THA-264632 | 2.001590.000.00.00.H56 |
11 | Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ | BNV-THA-264633 | 2.001567.000.00.00.H56 |
12 | Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ | BNV-THA-264634 | 1.003621.000.00.00.H56 |
13 | Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ | THA-289672 | 1.003916.000.00.00.H56 |
14 | Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động | BNV-THA-264636 | 1.003950.000.00.00.H56 |
15 | Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách quỹ | BNV-THA-264637 | 1.003920.000.00.00.H56 |
16 | Thủ tục đổi tên quỹ | BNV-THA-264638 | 1.003879.000.00.00.H56 |
17 | Thủ tục quỹ tự giải thể | BNV-THA-264639 | 1.003866.000.00.00.H56 |