STT | Tên thủ tục hành chính | Số seri trên CSDL quốc gia cũ | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC quốc gia |
1 | Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên | (BGD-THA-285350) | 1.005065.000.00.00.H56 |
2 | Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại | (BGD-THA-285351) | 1.005062.000.00.00.H56 |
3 | Sáp nhập, chia tách trung tâm giáo dục thường xuyên | (BGD-THA-285206) | 1.000744.000.00.00.H56 |
4 | Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên | (BGD-THA-285353) | 1.005057.000.00.00.H56 |
5 | Thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục | (BGD-THA-285365) | 1.005466.000.00.00.H56 |
6 | Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập | (BGD-THA-285367) | 1.004712.000.00.00.H56 |
7 | Giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập | (BGD-THA-285368) | 2.001805.000.00.00.H56 |